Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2010

 Cộng hòa Séc

Huấn luyện viên: Štol Jiří

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ|
11TMJiří Adamuška (1993-11-02)2 tháng 11, 1993 (16 tuổi)9 Tescoma Zlín
22HVTomáš Kalas (1993-05-15)15 tháng 5, 1993 (17 tuổi)9 Sigma Olomouc
33TVJan Mižič (1993-01-11)11 tháng 1, 1993 (17 tuổi)11 Bohemians 1905
43TVMartin Štancl (1993-03-02)2 tháng 3, 1993 (17 tuổi)2 Vysočina Jihlava
52HVJakub Plšek (1993-12-13)13 tháng 12, 1993 (16 tuổi)0 Sigma Olomouc
63TVJan Toms (1993-08-02)2 tháng 8, 1993 (16 tuổi)14 Sparta Prague
73TVMarek Krátký (1993-06-08)8 tháng 6, 1993 (16 tuổi)14 Teplice
84Martin Hurka (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (17 tuổi)14 Slavia Praha
94Dominik Mandula (1993-07-24)24 tháng 7, 1993 (16 tuổi)8 Viktoria Plzeň
104Adam Kučera (1993-02-25)25 tháng 2, 1993 (17 tuổi)0 Sparta Prague
113TVTomáš Česlák (1993-06-08)8 tháng 6, 1993 (16 tuổi)14 Teplice
123TVMatěj Hybš (1993-01-03)3 tháng 1, 1993 (17 tuổi)11 Sparta Prague
133TVMartin Krameš (1993-08-17)17 tháng 8, 1993 (16 tuổi)11 Příbram
142HVFilip Twardzik (1993-02-10)10 tháng 2, 1993 (17 tuổi)11 Celtic
153TVRoman Haša (1993-02-15)15 tháng 2, 1993 (17 tuổi)6 Slovácko
161TMVlastimil Veselý (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (17 tuổi)13 Brno
174Robert Mariotti (1993-03-16)16 tháng 3, 1993 (17 tuổi)8 Sparta Prague
184Patrik Twardzik (1993-02-10)10 tháng 2, 1993 (17 tuổi)11 Celtic

 Anh

Huấn luyện viên: John Peacock

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ|
11TMSam Johnstone (1993-03-24)24 tháng 3, 1993 (17 tuổi)13 Manchester United
23TVBruno Pilatos (1993-03-03)3 tháng 3, 1993 (17 tuổi)15 Middlesbrough
32HVLuke Garbutt (1993-05-21)21 tháng 5, 1993 (16 tuổi)20 Everton
43TVConor Coady (1993-02-25)25 tháng 2, 1993 (17 tuổi)13 Liverpool
52HVNathaniel Chalobah (1994-12-15)15 tháng 12, 1994 (15 tuổi)13 Chelsea
62HVAndre Wisdom (1993-05-09)9 tháng 5, 1993 (17 tuổi)10 Liverpool
74Will Keane (1993-01-11)11 tháng 1, 1993 (17 tuổi)11 Manchester United
83TVGeorge Thorne (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (17 tuổi)14 West Bromwich Albion
94Benik Afobe[4] (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (17 tuổi)19 Arsenal
104Saido Berahino (1993-08-04)4 tháng 8, 1993 (16 tuổi)1 West Bromwich Albion
114Robert Hall (1993-10-20)20 tháng 10, 1993 (16 tuổi)11 West Ham United
122HVBen Gibson (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (17 tuổi)3 Middlesbrough
131TMJack Butland (1993-03-10)10 tháng 3, 1993 (17 tuổi)6 Birmingham City
142HVTom Thorpe (1993-01-13)13 tháng 1, 1993 (17 tuổi)4 Manchester United
153TVJosh McEachran (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (17 tuổi)8 Chelsea
163TVRoss Barkley (1993-12-05)5 tháng 12, 1993 (16 tuổi)2 Everton
174Connor Wickham (1993-03-31)31 tháng 3, 1993 (17 tuổi)9 Ipswich Town
183TVLuke Williams (1993-06-11)11 tháng 6, 1993 (16 tuổi)2 Middlesbrough

 Hy Lạp

Huấn luyện viên: Leonidas Vokolos

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ|
11TMStefanos Kapino (1994-03-18)18 tháng 3, 1994 (16 tuổi)6 Panathinaikos
22HVVasilios Karagounis (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (16 tuổi)4 Atromitos
32HVCharalambos Lykogiannis (1993-10-22)22 tháng 10, 1993 (16 tuổi)6 Olympiakos
42HVKonstantinos Rougkalas (1993-10-13)13 tháng 10, 1993 (16 tuổi)7 Olympiakos
52HVMavroudis Bougaidis (1993-06-01)1 tháng 6, 1993 (16 tuổi)6 Aris
62HVIoannis Polychronakis (1993-03-15)15 tháng 3, 1993 (17 tuổi)6 Olympiakos
73TVGiannis Gianniotas (1993-04-29)29 tháng 4, 1993 (17 tuổi)2 Aris
83TVSpyros Fourlanos (1993-11-19)19 tháng 11, 1993 (16 tuổi)6 Panathinaikos
94Dimitrios Diamantakos (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (17 tuổi)9 Olympiakos
103TVChristos Arianoutsos (1993-05-29)29 tháng 5, 1993 (16 tuổi)5 Olympiakos
113TVNikos Kousidis (1993-01-03)3 tháng 1, 1993 (17 tuổi)5 Panathinaikos
121TMSerafeim Giannikoglou (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (17 tuổi)0 Skoda Xanthi
142HVNikos Marinakis (1993-09-12)12 tháng 9, 1993 (16 tuổi)2 Panathinaikos
154Christos Provatidis (1993-02-19)19 tháng 2, 1993 (17 tuổi)5 PAOK
164Fotis Kaimakamoudis (1993-01-02)2 tháng 1, 1993 (17 tuổi)3 AEK Athens
173TVCharalampos Mavrias (1994-02-21)21 tháng 2, 1994 (16 tuổi)5 Panathinaikos
183TVGiorgos Katidis (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (17 tuổi)5 Aris
193TVKostas Stafylidis (1993-12-02)2 tháng 12, 1993 (16 tuổi)3 PAOK

 Thổ Nhĩ Kỳ

Huấn luyện viên: Abdullah Ercan

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ|
11TMMuhammed Uysal (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (16 tuổi)6 Galatasaray
22HVErhan Kartal (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (17 tuổi)6 Denizlispor
32HVOnur Yavuz (1993-05-14)14 tháng 5, 1993 (17 tuổi)3 Gençlerbirliği
42HVMetin Aydın (1993-03-06)6 tháng 3, 1993 (17 tuổi)3 Ankaragücü
52HVOğuzhan Azğar (1993-07-14)14 tháng 7, 1993 (16 tuổi)6 Samsunspor
63TVServan Taştan (1993-05-20)20 tháng 5, 1993 (16 tuổi)3 Metz
73TVTaşkın Çalış (1993-07-25)25 tháng 7, 1993 (16 tuổi)? Borussia Mönchengladbach
83TVİlker Sayan (1993-05-04)4 tháng 5, 1993 (17 tuổi)6 Dardanel Spor
94Artun Akçakın (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (17 tuổi)6 Gençlerbirliği
103TVÇağrı Tekin (1993-06-16)16 tháng 6, 1993 (16 tuổi)4 Gençlerbirliği
114Okan Derici (1993-04-16)16 tháng 4, 1993 (17 tuổi)3 Eintracht Frankfurt
121TMAykut Özer (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (17 tuổi)0 Eintracht Frankfurt
133TVRıdvan Armut (1993-09-29)29 tháng 9, 1993 (16 tuổi)2 Rot-Weiss Essen
143TVOkay Yokuşlu (1994-03-09)9 tháng 3, 1994 (16 tuổi)5 Altay
153TVBilal Gülden (1993-05-01)1 tháng 5, 1993 (17 tuổi)5 Ankaraspor
164Beykan Şimşek (1995-01-01)1 tháng 1, 1995 (15 tuổi)0 Fenerbahçe
173TVRecep Niyaz (1995-01-01)1 tháng 1, 1995 (15 tuổi)0 Denizlispor
182HVKani Özdil (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (17 tuổi)0 VfL Wolfsburg